国际民航组织代码 | VVTS |
国家 | 越南 |
类型 | 飞行信息区域 |
中心 | 12.20835, 108.27185 |
机场 | 25 |
NOTAM | Ho-chi-minh FIR NOTAMs |
METARs | 6 |
SIGMETs | 0 |
表面 | 794.768 km2 |
毗邻的 |
身份证 | 姓名 | IATA | METAR | 城市 | 地区 | 类型 |
---|---|---|---|---|---|---|
VVCR | Cam Ranh Airport | CXR | V | Nha Trang | Khánh Hòa | 中型机场 |
VVCT | Can Tho International Airport | VCA | M | Can Tho | Can Tho | 中型机场 |
VVDN | 峴港國際機場 | DAD | V | Da Nang | Da Nang | 中型机场 |
VVPB | 富牌國際機場 | HUI | M | Hue | Thừa Thiên-Huế | 小机场 |
VVPQ | Phu Quoc Airport | V | Dương Đông | Kiến Giang | 小机场 | |
VVTS | 新山一國際機場 | SGN | V | Ho Chi Minh City | 胡志明市 | 大型机场 |
VN-0011 | Năm Căn Heliport | Năm Căn | Cà Mau | 直升机场 | ||
VN-0019 | Phu Quy Airport | Bình Thuận | 小机场 | |||
HOO | Nhon Co Airfield | HOO | Quang Duc | Ðắk Nông | 小机场 | |
SOA | Sóc Trăng Airport | SOA | Sóc Trăng | Sóc Trăng | 小机场 | |
VV02 | Bien Hoa Air Base | Bien Hoa | Đồng Nai | 小机场 | ||
XVL | Vinh Long Airfield | XVL | Vinh Long | Vĩnh Long | 小机场 | |
VN-0061 | Phu Quoc International Airport | PQC | Phu Quoc Island | Kiến Giang | 关闭 | |
VVBM | 邦美蜀机场 | BMV | Buon Ma Thuot | Đắk Lắk | 中型机场 | |
VVCA | 茱莱机场 | VCL | Dung Quat Bay | Quảng Nam | 小机场 | |
VVCM | Cà Mau Airport | CAH | Ca Mau City | Cà Mau | 中型机场 | |
VVCS | 昆仑机场 | VCS | Con Dao | Bà Rịa-Vũng Tàu | 中型机场 | |
VVDL | Lien Khuong Airport | DLI | Da Lat | Lâm Đồng | 中型机场 | |
VVPC | Phu Cat Airport | UIH | Quy Nohn | Bình Định | 中型机场 | |
VVPK | Pleiku Airport | PXU | Pleiku | Gia Lai | 中型机场 | |
VVPR | Phan Rang Airport | PHA | Phan Rang | Ninh Thuận | 小机场 | |
VVQN | Quy Nhon | Bình Định | 未知 | |||
VVRG | Rach Gia Airport | VKG | Rach Gia | Kiến Giang | 中型机场 | |
VVTH | Dong Tac Airport | TBB | Tuy Hoa | Phú Yên | 中型机场 | |
VVVT | Vung Tau Airport | VTG | Vung Tau | Bà Rịa-Vũng Tàu | 直升机场 | |
VN-0044 | Phu Giao Airport | Bình Phước | 小机场 | |||
VN-0060 | Kontum Airport | Kon Tum | Kon Tum | 小机场 | ||
VVNT | Nha Trang Air Base | Nha Trang | Khánh Hòa | 小机场 | ||
VVPT | Phan Thiet Airport | Phan Thiết | Bình Thuận | 关闭 |